Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn áp phản cách mạng
- to suppress counter-revolutionaries
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu nhược
-
nhừ nhuyễn
-
như nỉ
-
như nốt dát
-
như nước đổ dầu vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn áp phản cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- nhu nhược
- nhừ nhuyễn
- như nỉ
- như nốt dát
- như nước đổ dầu vịt