Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời giờ là vàng bạc
- time is money|= hy vọng hắn ta sẽ không rề rà! mình phải quay về làm việc thôi! thời giờ là vàng bạc cơ mà! i hope he's not long! i gotta get back to work! time's money!
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt quan hệ
-
đặt quan hệ buôn bán với
-
đặt quan hệ với
-
đặt ra
-
đặt ra ngoài vòng pháp luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời giờ là vàng bạc
* Từ tham khảo/words other:
- đặt quan hệ
- đặt quan hệ buôn bán với
- đặt quan hệ với
- đặt ra
- đặt ra ngoài vòng pháp luật