Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hân hoan
* adj
- merry; joyful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hân hoan
* ttừ|- merry; joyful
* Từ tham khảo/words other:
-
bông cải
-
bổng cấp
-
bỏng cấp hai
-
bóng câu
-
bông cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hân hoan
* Từ tham khảo/words other:
- bông cải
- bổng cấp
- bỏng cấp hai
- bóng câu
- bông cầu