Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm tài
- (thông tục) Wearing an ominous look
=Bộ mặt hãm tài+To wear an ominous look
=Người hãm tài+A jinx
=Vật hãm tài+A jinx
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hãm tài
- (bộ mặt hãm tài) ill-favoured/ill-omened face
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm chân không
-
bom cháy
-
bom chiếu sáng
-
bờm chờm
-
bơm chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm tài
* Từ tham khảo/words other:
- bơm chân không
- bom cháy
- bom chiếu sáng
- bờm chờm
- bơm chữa cháy