Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ham muốn
* verb
- to desire; to cover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ham muốn
- to desire; to covet
* Từ tham khảo/words other:
-
bợm
-
bom a
-
bợm bạc
-
bợm bãi
-
bơm bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ham muốn
* Từ tham khảo/words other:
- bợm
- bom a
- bợm bạc
- bợm bãi
- bơm bánh xe