Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm mộ
* noun
- catacomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầm mộ
* dtừ|- catacomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bòng bong
-
bong bóng cá
-
bong bóng hơi
-
bong bóng nước
-
bồng bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm mộ
* Từ tham khảo/words other:
- bòng bong
- bong bóng cá
- bong bóng hơi
- bong bóng nước
- bồng bột