bòng bong | * noun - Lygodium (a climbing fern) -Bamboo shavings =rối như mớ bòng bong+tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein |
bòng bong | * dtừ|- lygodium (a climbing fern); bamboo shavings|= rối như mớ bòng bong tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein|- confusion, muddle, mess, tangle; snarl |
* Từ tham khảo/words other:
- ba giỏi
- bà giúp việc trong gia đình
- bà góa
- ba góc
- bà hàng cá