Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm mỏ
* noun
- mine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầm mỏ
* dtừ|- mine
* Từ tham khảo/words other:
-
bong bóng
-
bòng bong
-
bong bóng cá
-
bong bóng hơi
-
bong bóng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bong bóng
- bòng bong
- bong bóng cá
- bong bóng hơi
- bong bóng nước