bong bóng | * noun - Bladder =bong bóng cá+a fish bladder =bong bóng lợn+a pig bladder -Balloon =chiếc bong bóng hồng+a pink balloon -Bubble =thổi bong bóng xà phòng+to blow soap bubbles |
bong bóng | * dtừ|- bladder|= bong bóng cá swimming-bladder|= bong bóng lợn pig bladder|- balloon|= chiếc bong bóng hồng pink balloon|- bubble|= thổi bong bóng xà phòng to blow soap bubbles |
* Từ tham khảo/words other:
- bà giằn
- ba giăng
- bà giáo
- ba giỏi
- bà giúp việc trong gia đình