Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hâm mộ
* verb
- to like; to have admiration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hâm mộ
- to admire; to adore|= người hâm mộ admirer; fan; fanatic; freak; enthusiast; buff; devotee|= họ là những người hâm mộ bóng đá they are football enthusiasts/fans; they are football-mad folk
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng bầu dục
-
bóng bay
-
bóng bảy
-
bóng bẩy
-
bồng bế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hâm mộ
* Từ tham khảo/words other:
- bóng bầu dục
- bóng bay
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bồng bế