Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậm họe
- Look threatening, look truculent
=Làm gì mà hậm họe thế+Why look so threatening
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậm họe
- look threatening, look truculent|= làm gì mà hậm họe thế why look so threatening
* Từ tham khảo/words other:
-
bông bùi nhùi
-
bông búp
-
bóng cá
-
bông cải
-
bổng cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậm họe
* Từ tham khảo/words other:
- bông bùi nhùi
- bông búp
- bóng cá
- bông cải
- bổng cấp