Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẩm hiu
* adj
- unlucky; unfortune
=số phận hẩm hiu+unfortunate destiny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẩm hiu
- unlucky; unfortunate|= số phận hẩm hiu unfortunate destiny
* Từ tham khảo/words other:
-
bong bóng nước
-
bồng bột
-
bông bùi nhùi
-
bông búp
-
bóng cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẩm hiu
* Từ tham khảo/words other:
- bong bóng nước
- bồng bột
- bông bùi nhùi
- bông búp
- bóng cá