Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm giả
- Set of artificial teeth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm giả
- set of artificial teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
bom bay
-
bom bẫy
-
bơm bê tông
-
bỏm bẻm
-
bom bi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm giả
* Từ tham khảo/words other:
- bom bay
- bom bẫy
- bơm bê tông
- bỏm bẻm
- bom bi