Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hám
* adj
- greedy for
=hám danh+greedy for fame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hám
- eager/thirsty/greedy for something
* Từ tham khảo/words other:
-
bom cháy
-
bom chiếu sáng
-
bờm chờm
-
bơm chữa cháy
-
bom côban
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hám
* Từ tham khảo/words other:
- bom cháy
- bom chiếu sáng
- bờm chờm
- bơm chữa cháy
- bom côban