Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm
* noun
- jaw
=xương hàm jawbone
* noun
- honolary
=chức hàm+honorary title
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm
- jaw|- xem hàm số|- honorary
* Từ tham khảo/words other:
-
bợm bạc
-
bợm bãi
-
bơm bánh xe
-
bom bay
-
bom bẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm
* Từ tham khảo/words other:
- bợm bạc
- bợm bãi
- bơm bánh xe
- bom bay
- bom bẫy