Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ham chuộng
- Be an amateur of
=Rất ham chuộng đồ cổ+To be a great amateur of antiques
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ham chuộng
- be an amateur of
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm
-
bờm
-
bợm
-
bom a
-
bợm bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ham chuộng
* Từ tham khảo/words other:
- bơm
- bờm
- bợm
- bom a
- bợm bạc