Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm chống chiến xa
- antitank ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng thái khẩn cấp
-
trạng thái lỏng
-
trạng thái mê sảng
-
trạng thái nghiêng
-
trạng thái nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm chống chiến xa
* Từ tham khảo/words other:
- trạng thái khẩn cấp
- trạng thái lỏng
- trạng thái mê sảng
- trạng thái nghiêng
- trạng thái nhiều