Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải quỳ
- (ddo^.ng) Actinia, sea-anemone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải quỳ
- actinia; sea anemone
* Từ tham khảo/words other:
-
bới việc
-
bôi vôi
-
bơi vũ trang
-
bôi xấu
-
bới xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải quỳ
* Từ tham khảo/words other:
- bới việc
- bôi vôi
- bơi vũ trang
- bôi xấu
- bới xấu