Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hài hòa với nhau
* nđtừ|- harmonize
* Từ tham khảo/words other:
-
không đồng dạng
-
không đóng dấu
-
không động đậy
-
không động đến
-
không đồng đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hài hòa với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- không đồng dạng
- không đóng dấu
- không động đậy
- không động đến
- không đồng đều