Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫn mặc
* thngữ|- to have on
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa nhiệm kỳ
-
giữa những bức tường
-
giũa rửa cưa
-
giữa rừng
-
giữa sân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫn mặc
* Từ tham khảo/words other:
- giữa nhiệm kỳ
- giữa những bức tường
- giũa rửa cưa
- giữa rừng
- giữa sân