Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn lý trường thành
- great wall of china|= vạn lý trường thành do dân nô lệ xây nên the great wall was built by slave labour
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động dũng cảm
-
hành động ghép đôi sai
-
hành động giả dối
-
hành động gian tà
-
hành động gián tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn lý trường thành
* Từ tham khảo/words other:
- hành động dũng cảm
- hành động ghép đôi sai
- hành động giả dối
- hành động gian tà
- hành động gián tiếp