Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ xuống
- lower
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn già
-
bán giá cắt cổ
-
bán giá hạ
-
bán giá thị trường
-
ban giám đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ xuống
* Từ tham khảo/words other:
- bạn già
- bán giá cắt cổ
- bán giá hạ
- bán giá thị trường
- ban giám đốc