Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ cụp đuôi
* thngữ|- to put (have) one's tail between one's legs
* Từ tham khảo/words other:
-
khung bán nguyệt
-
khủng bố
-
khủng bố các đối thủ chính trị
-
khủng bố nhân dân
-
khủng bố quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ cụp đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- khung bán nguyệt
- khủng bố
- khủng bố các đối thủ chính trị
- khủng bố nhân dân
- khủng bố quân sự