Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giong chơi
- fiddle one's time away; idle away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
tum húp
-
tùm hụp
-
túm lại để tranh bóng ở dưới đất
-
túm lấy
-
túm lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giong chơi
* Từ tham khảo/words other:
- tum húp
- tùm hụp
- túm lại để tranh bóng ở dưới đất
- túm lấy
- túm lông