Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở cứ
- Base oneself on
-Ground; foundation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở cứ
- base oneself on; ground; foundation
* Từ tham khảo/words other:
-
chồn gulo
-
chồn gulô
-
chồn hôi
-
chỏn hỏn
-
chọn hú họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở cứ
* Từ tham khảo/words other:
- chồn gulo
- chồn gulô
- chồn hôi
- chỏn hỏn
- chọn hú họa