hạ màn | - Lower the curtain =Kịch đã hạ màn+The curtain has fallen =Tấn kịch bầu cử đã hạ màn+The curtain has fallen in the election farce |
hạ màn | - to lower the curtain|= kịch đã hạ màn the curtain has fallen|= tấn kịch bầu cử đã hạ màn the curtain has fallen in the election farce |
* Từ tham khảo/words other:
- bội phần
- bội phản đem giao cho
- bội phản đem nộp cho
- bội phát
- bội phục