Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hà hiếp
* verb
- to oppress, to domineer
=hà hiếp con trẻ+to domineer over child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hà hiếp
- xem ăn hiếp
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi đứng
-
bồi dưỡng
-
bồi dưỡng lại
-
bơi ếch
-
bội giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hà hiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bơi đứng
- bồi dưỡng
- bồi dưỡng lại
- bơi ếch
- bội giáo