Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ giá
* verb
- to lower the prices ; to debase
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ giá
- to reduce/lower/cut the prices|- xem bán hạ giá|- xem sụt giá
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi nhái
-
bôi nhem nhuốc
-
bội nhiễm
-
bôi nhọ
-
bôi nhòe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ giá
* Từ tham khảo/words other:
- bơi nhái
- bôi nhem nhuốc
- bội nhiễm
- bôi nhọ
- bôi nhòe