Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ cánh
* verb
- to land; to touch down
=hạ cánh bắt buộc+emergency landing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ cánh
- to land|= hạ cánh bắt buộc emergency landing
* Từ tham khảo/words other:
-
bới móc
-
bói mộng
-
bôi mực
-
bôi mực vào
-
bội nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ cánh
* Từ tham khảo/words other:
- bới móc
- bói mộng
- bôi mực
- bôi mực vào
- bội nghĩa