Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội nghĩa
- (phường vong ân bội nghĩa) The ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội nghĩa
* ttừ|- ungrateful, unfaithful|= phường vong ân bội nghĩa the ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc cực hóa
-
bắc cực quang
-
bạc đãi
-
bậc đại học
-
bắc đại tây dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cực hóa
- bắc cực quang
- bạc đãi
- bậc đại học
- bắc đại tây dương