Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ đầu
- Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gỡ đầu
- comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc trần
-
bọc trong
-
bộc trực
-
bọc trứng cá
-
bọc trứng cá đuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bóc trần
- bọc trong
- bộc trực
- bọc trứng cá
- bọc trứng cá đuối