Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gườm gườm
- xem gườm (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gườm gườm
- xem gườm (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi chèo
-
bơi chèo ra
-
bội chi
-
bơi chó
-
bói chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gườm gườm
* Từ tham khảo/words other:
- bơi chèo
- bơi chèo ra
- bội chi
- bơi chó
- bói chữ