Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọt vỏ
* ngđtừ|- rind
* Từ tham khảo/words other:
-
xới bới
-
xới cho xốp lên
-
xới cuốc
-
xới đất
-
xới đất bằng máy xới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọt vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- xới bới
- xới cho xốp lên
- xới cuốc
- xới đất
- xới đất bằng máy xới