Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lay nhay
- drag on|= công việc xây dựng lại cứ lay nhay mãi the work of reconstruction has been dragging on for long time|= lay nhay mãi không xong drag on unfinished
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi phóng xạ
-
bụi rác vụn
-
bụi rậm
-
bùi tai
-
bụi than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lay nhay
* Từ tham khảo/words other:
- bụi phóng xạ
- bụi rác vụn
- bụi rậm
- bùi tai
- bụi than