Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cờ tướng
* noun
- Chinese chess
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cờ tướng
* dtừ|- chinese chess, chess
* Từ tham khảo/words other:
-
bắp ngô
-
bắp rang
-
bắp tay
-
bắp thịt
-
bắp vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cờ tướng
* Từ tham khảo/words other:
- bắp ngô
- bắp rang
- bắp tay
- bắp thịt
- bắp vàng