Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lây nhiễm
- xem hay lây|= khu lây nhiễm trong một bệnh viện isolation ward
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ mê
-
ngủ một đêm dậy
-
ngu muội
-
ngủ muộn
-
ngủ muộn buổi sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lây nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ mê
- ngủ một đêm dậy
- ngu muội
- ngủ muộn
- ngủ muộn buổi sáng