Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gót son
- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gót son
- (từ-nghĩa cũ, văn chương) frail heels (of a beautiful woman)
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc kỹ
-
bọc lại
-
bộc lệ
-
bốc lên
-
bốc lên làm say chếnh choáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gót son
* Từ tham khảo/words other:
- bọc kỹ
- bọc lại
- bộc lệ
- bốc lên
- bốc lên làm say chếnh choáng