Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc lại
* ngđtừ|- pack, re-cover|* thngữ|- to roll up
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng cộng sản việt nam
-
đẳng cự
-
dâng cúng
-
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
-
đáng cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc lại
* Từ tham khảo/words other:
- đảng cộng sản việt nam
- đẳng cự
- dâng cúng
- dâng cúng để thực hiện lời nguyền
- đáng cười