Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát điên
- Go crazy, go mad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát điên
- to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a march hare, to lose one's senses|= nó hỏi riết làm tôi muốn phát điên he drove me crazy/mad with all his questions
* Từ tham khảo/words other:
-
chén một bữa
-
chen ngang
-
chèn ngang
-
chèn ngang sau khi đã vượt
-
chen nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát điên
* Từ tham khảo/words other:
- chén một bữa
- chen ngang
- chèn ngang
- chèn ngang sau khi đã vượt
- chen nhau