gót sen | - (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman) ="Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)+Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall |
gót sen | - (từ-nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)|= ' gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường ' (nguyễn du) graceful ffeet were briskly strollinng along the wall |
* Từ tham khảo/words other:
- bọc kín
- bọc kỹ
- bọc lại
- bộc lệ
- bốc lên