Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góp mặt
* verb
- to do one's bit, to attend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
góp mặt
- to be present at...; to attend
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc đường một viên thuốc đắng
-
bọc hậu
-
bốc hỏa
-
bốc hơi
-
bốc hơi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góp mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bọc đường một viên thuốc đắng
- bọc hậu
- bốc hỏa
- bốc hơi
- bốc hơi độc