Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gốm
- Baked clay, terra-cotta, pottery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gốm
- terracotta; pottery|= gốm mỹ nghệ hand-made pottery
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc quá nhiều
-
bọc quanh
-
bóc ra
-
bốc ra
-
bốc rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gốm
* Từ tham khảo/words other:
- bọc quá nhiều
- bọc quanh
- bóc ra
- bốc ra
- bốc rời