Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọi thêm
- to call for more; to order more|= khách hàng gọi thêm bia the customers call for more beer
* Từ tham khảo/words other:
-
lủng lẳng
-
lung lao
-
lung lay
-
lừng lẫy
-
lừng lẫy hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọi thêm
* Từ tham khảo/words other:
- lủng lẳng
- lung lao
- lung lay
- lừng lẫy
- lừng lẫy hơn