làm việc |
- to interrogate; to question; to grill|= sáng mai cảnh sát sẽ làm việc với những kẻ bị tình nghi tomorrow morning, the police will interrogate/question the suspects|= tôi muốn làm việc với anh về vấn đề hóa đơn giả mạo i want to ask you questions about forged invoices|- to contact|= chính quyền địa phương đã làm việc với gia đình các nạn nhân để lập danh sách thương vong local authorities have contacted the victims' families to make the casualty list|- to work|= làm việc chăm chỉ to work hard; to work assiduously|= chúng tôi làm việc 8 giờ mỗi ngày/40 giờ mỗi tuần we work an eight-hour day/a forty-hour week|- working|= suốt đời ông ấy làm việc cho hãng chúng tôi he spent his entire working life with our firm|= tuần làm việc 40 giờ 40-hour workweek; working week of 40 hours |
* Từ tham khảo/words other:
- khế ước kiểu hãnh
- khế ước lao động
- khế ước mãnh sư
- khế ước mua bán
- khế ước ngay tình