Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gốc tử
- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country
-Parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gốc tử
- (văn_chương, từ-nghĩa cũ) naative country; parents
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc mòn
-
bọc mủ tử cung
-
bốc mùi
-
bóc ngắn cắn dài
-
bọc ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gốc tử
* Từ tham khảo/words other:
- bóc mòn
- bọc mủ tử cung
- bốc mùi
- bóc ngắn cắn dài
- bọc ngoài