Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóc ngắn cắn dài
- to bite off more than one can chew; to live beyond one's means
* Từ tham khảo/words other:
-
ý chủ đạo
-
y chuẩn
-
ý chừng
-
y công
-
y cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóc ngắn cắn dài
* Từ tham khảo/words other:
- ý chủ đạo
- y chuẩn
- ý chừng
- y công
- y cụ