Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỗ dán
- Plywood
=bàn bóng bàn bằng gỗ dán+A ping-pong table made of plywood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gỗ dán
- plywood|= bàn bóng bàn bằng gỗ dán ping-pong table made of plywood|= tấm gỗ dán sheet of plywood; hardboard
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc lôi
-
bóc lột
-
bóc lột của cải
-
bốc lửa
-
bốc mả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỗ dán
* Từ tham khảo/words other:
- bốc lôi
- bóc lột
- bóc lột của cải
- bốc lửa
- bốc mả