Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường bệnh viện
- hospital bed|= giường bệnh viện : 205 người/giường hospital beds: 1 per 205 persons
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nhiếp chính
-
chế độ nhiều chồng
-
chế độ nhiều vợ
-
chế độ nông nô
-
chế độ phát lương thực thay tiền lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường bệnh viện
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nhiếp chính
- chế độ nhiều chồng
- chế độ nhiều vợ
- chế độ nông nô
- chế độ phát lương thực thay tiền lương