đạo đức giả | - counterfeit virtue; hypocrisy|= đạo đức giả đến thế làm tôi phát tởm such hypocrisy makes me sick|= lời lẽ của hắn sặc mùi đạo đức giả his words smell/reek/stink of hypocrisy|- false-hearted; two-faced; hypocritical|= kẻ đạo đức giả hypocrite; tartuffe; goody-goody; whited sepulchre|= bà ta nói thẳng vào mặt hắn rằng hắn là kẻ đạo đức giả she told him straight to his face that he was a hypocrite |
* Từ tham khảo/words other:
- nhận mặt
- nhăn mặt
- nhẵn mặt
- nhẫn mặt hình bầu dục
- nhăn mặt nhe cả răng ra