Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo đức học
- Ethics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đạo đức học
- ethics|= thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học there has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world
* Từ tham khảo/words other:
-
benzoic
-
beo
-
bèo
-
béo
-
bẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo đức học
* Từ tham khảo/words other:
- benzoic
- beo
- bèo
- béo
- bẹo